OOP là gì? 4 tính chất cơ bản của lập trình hướng đối tượng

Để xây dựng phần mềm hiệu quả và dễ duy trì, lập trình hướng đối tượng (OOP) là một trong những phương pháp lập trình được nhiều lập trình viên ưa chuộng. OOP không chỉ giúp tổ chức mã nguồn mà còn làm cho phần mềm dễ mở rộng và bảo trì. Hãy cùng khám phá OOP trong bài viết này, để hiểu rõ hơn về các nguyên lý cơ bản, thành phần, cùng với những lợi ích và hạn chế của mô hình lập trình này.

Xem đầy đủ về OOP tại đây: OOP là gì? A-Z về lập trình hướng đối tượng cho người mới

OOP Là Gì? Khái Niệm Cơ Bản Về Lập Trình Hướng Đối Tượng
Lập trình hướng đối tượng (OOP) là một phương pháp tiếp cận trong phát triển phần mềm, định hình cách chúng ta suy nghĩ và tổ chức mã lệnh xoay quanh các “đối tượng”. Nó chủ yếu nhằm mục đích đơn giản hóa việc xây dựng các hệ thống phần mềm phức tạp, giúp chúng dễ quản lý, có khả năng tái sử dụng cao và dễ dàng bảo trì về sau.

Khác với việc chỉ tập trung vào các hàm hoặc quy trình xử lý độc lập, OOP sắp xếp mã thành các thực thể được gọi là đối tượng. Mỗi thực thể này kết hợp cả thông tin (thể hiện qua thuộc tính) và các thao tác xử lý thông tin đó (thông qua phương thức).

Phương pháp này tạo điều kiện thuận lợi cho việc mô hình hóa các sự vật, hiện tượng hoặc khái niệm từ đời sống thực vào trong mã nguồn một cách trực quan hơn. Bạn có thể liên tưởng tới việc xây dựng phần mềm như ghép nối các khối đối tượng riêng rẽ, từ đó tạo nên một cấu trúc tổng thể minh bạch và dễ hiểu hơn.

Các Thành Phần Cốt Lõi Của OOP
Nền tảng cấu trúc của lập trình hướng đối tượng (OOP) được hình thành từ hai yếu tố chính là Lớp (Class) và Đối tượng (Object).

Những thành phần này không tồn tại biệt lập mà tương tác mật thiết với nhau. Sự kết hợp của chúng góp phần xây dựng cấu trúc mã nguồn mạch lạc, có tính logic cao, hỗ trợ việc đóng gói dữ liệu cùng hành vi, từ đó cải thiện đáng kể khả năng tái sử dụng và hiệu quả quản lý phần mềm so với các cách tiếp cận trước đó.

1. Lớp (Class)
Như đã trình bày, Lớp (Class) đóng vai trò như bản thiết kế hoặc khuôn mẫu, xác định cấu trúc dữ liệu và các hành vi hoạt động cho những đối tượng sẽ được tạo ra từ nó. Nó hoạt động như một khái niệm trừu tượng ban đầu, tương tự việc có bản vẽ kỹ thuật chi tiết của một sản phẩm như điện thoại trước khi tiến hành sản xuất hàng loạt.

Bên trong một Lớp (Class) sẽ bao gồm hai thành phần chính: Thuộc tính (Attribute) và Phương thức (Method), nhằm mục đích định nghĩa các đặc điểm và hành vi cụ thể cho các đối tượng thuộc lớp đó.

Thuộc tính (Attribute)
Thuộc tính (còn được gọi là property, field, hoặc biến thành viên) đại diện cho các dữ liệu hoặc thông tin mô tả trạng thái hiện tại của một đối tượng. Chẳng hạn, một đối tượng “Điện thoại” có thể sở hữu các thuộc tính như màu sắc (mauSac), dung lượng pin (dungLuongPin), hay hệ điều hành (heDieuHanh) để mô tả đặc điểm của nó.

Phương thức (Method)
Phương thức (hay còn gọi là hàm thành viên) mô tả các chức năng hoặc hành động mà một đối tượng có khả năng thực hiện. Thông thường, chúng tương tác hoặc xử lý dữ liệu (các thuộc tính) được lưu trữ bên trong đối tượng đó. Lấy ví dụ với đối tượng “Điện thoại”, các phương thức có thể bao gồm goiDien() để thực hiện cuộc gọi, nhanTin() để gửi tin nhắn, hoặc chupAnh() để chụp ảnh.

2. Đối tượng (Object)
Đối tượng (Object) là một phiên bản thực tế hoặc một thực thể cụ thể được tạo ra (quá trình này còn gọi là “khởi tạo”) dựa trên định nghĩa của một Lớp. Mỗi đối tượng sở hữu tập hợp dữ liệu (trạng thái) và các hành vi độc lập, được xác định theo khuôn mẫu đã định nghĩa trong Lớp của nó.

Để dễ hình dung, mỗi chiếc điện thoại vật lý mà bạn đang sử dụng chính là một đối tượng được tạo ra từ Lớp “Điện thoại”. Tương tự, nếu coi Lớp là bản thiết kế chi tiết của một ngôi nhà, thì mỗi ngôi nhà cụ thể được xây dựng dựa trên bản thiết kế đó (với đặc điểm riêng như địa chỉ, màu sơn) chính là một Đối tượng. Chiếc xe Toyota màu đỏ bạn sở hữu cũng là một đối tượng riêng biệt thuộc Lớp “Xe hơi”.

Ưu Điểm Nổi Bật Của Lập Trình Hướng Đối Tượng (OOP)
Lập trình hướng đối tượng (OOP) cung cấp nhiều lợi ích đáng giá cho quá trình xây dựng phần mềm, những ưu điểm này không xuất hiện một cách ngẫu nhiên. Chúng trực tiếp phát sinh từ các ý tưởng và nguyên tắc nền tảng của OOP như lớp, đối tượng, đặc biệt là dựa trên bốn trụ cột chính: tính đóng gói, tính kế thừa, tính đa hình và tính trừu tượng, hình thành nên một phương pháp phát triển mạnh mẽ.

Tái sử dụng mã nguồn
Lợi ích này có lẽ là một trong những điểm mạnh được nhấn mạnh nhiều nhất khi nói về OOP. Nhờ áp dụng tính kế thừa (Inheritance), người lập trình có khả năng tạo ra các lớp mới dựa trên nền tảng của những lớp đã tồn tại, từ đó “thừa hưởng” lại các thuộc tính và phương thức mà không phải thực hiện việc viết lại mã từ đầu.

Khả năng tái sử dụng mã nguồn một cách hiệu quả này đóng góp lớn vào việc giảm thiểu mã trùng lặp không cần thiết, từ đó tiết kiệm thời gian và công sức trong quá trình viết code, đồng thời giúp hạn chế phát sinh lỗi. Khi cần điều chỉnh logic chung, chỉ cần thực hiện thay đổi tại lớp cha, và các lớp con kế thừa sẽ tự động áp dụng cập nhật đó.

Tính Module hóa
OOP thúc đẩy việc phân chia một chương trình lớn thành nhiều module nhỏ hơn, hoạt động độc lập, mà chính là các lớp (classes) hoặc đối tượng (objects). Mỗi module như vậy chịu trách nhiệm đóng gói cả dữ liệu và hành vi liên quan (đây là tính đóng gói – Encapsulation), chức năng tương tự như một “hộp đen” hoạt động khá độc lập so với các phần khác.

Việc cấu trúc chương trình theo dạng module giúp hệ thống trở nên minh bạch và dễ dàng quản lý hơn đáng kể. Các nhà phát triển có thể tập trung vào việc xây dựng, kiểm thử và sửa lỗi cho từng module riêng lẻ mà ít tạo ra tác động không mong muốn lên các phần còn lại, điều này đặc biệt hiệu quả đối với việc xử lý các dự án có quy mô lớn và độ phức tạp cao.

Dễ dàng bảo trì và sửa lỗi
Nhờ đặc điểm các đối tượng hoạt động khá độc lập và có khả năng che giấu chi tiết triển khai bên trong (tính đóng gói), việc thực hiện thay đổi mã nguồn bên trong một đối tượng cụ thể thường ít gây ra các lỗi đột ngột hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến các phần khác của hệ thống. Điều này góp phần làm cho quá trình bảo trì phần mềm trở nên an toàn hơn.

Khi phát hiện lỗi, quá trình khoanh vùng và xác định nguồn gốc vấn đề (debugging) thường diễn ra nhanh chóng hơn, bởi vì lỗi thường chỉ giới hạn trong phạm vi hoạt động của một hoặc một số đối tượng nhất định. Đồng thời, việc nâng cấp hoặc cải tiến các chức năng của phần mềm cũng trở nên thuận tiện hơn rất nhiều.

Khả năng mở rộng và tính linh hoạt
Các nguyên tắc cốt lõi như tính đa hình (Polymorphism) và tính trừu tượng (Abstraction) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các cấu trúc thiết kế phần mềm mang tính linh hoạt cao. Điều này cho phép bạn dễ dàng bổ sung thêm các tính năng mới hoặc tích hợp các loại đối tượng mới vào hệ thống mà không nhất thiết phải tiến hành tái cấu trúc lại toàn bộ mã nguồn hiện có.

Một hệ thống được xây dựng dựa trên OOP có khả năng “phát triển” dần theo thời gian để kịp thời đáp ứng với những thay đổi trong yêu cầu nghiệp vụ. Việc thêm vào các module mới hoặc thay thế những module cũ trở nên dễ dàng thực hiện hơn, giúp phần mềm có khả năng thích ứng tốt hơn và kéo dài được vòng đời sử dụng hiệu quả.

Mô hình hóa thế giới thực hiệu quả hơn
OOP mang đến khả năng tái tạo lại các khái niệm, quy trình làm việc và các thực thể tồn tại trong đời sống thực vào trong môi trường mã nguồn một cách tương đối tự nhiên bằng cách sử dụng Lớp và Đối tượng. Điều này giúp bạn dễ dàng xây dựng các lớp như NhanVien (Nhân viên), HoaDon (Hóa đơn), KhachHang (Khách hàng), SanPham (Sản phẩm)… với cấu trúc rất trực quan.

Phương pháp mô hình hóa này làm cho cấu trúc mã nguồn trở nên dễ dàng đọc và hiểu, không chỉ đối với những người làm lập trình mà còn với cả các chuyên viên phân tích nghiệp vụ hay những người quản lý dự án. Kết quả là, quá trình trao đổi và thảo luận về các khía cạnh của hệ thống cũng diễn ra mạch lạc và rõ ràng hơn nhiều.

Nhìn chung, những ưu điểm vượt trội vừa nêu đã đưa OOP trở thành một phương pháp luận phát triển phần mềm vô cùng mạnh mẽ và được áp dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hiện đại, đặc biệt phù hợp khi cần xây dựng các hệ thống phức tạp, yêu cầu tính bền vững cao và khả năng mở rộng lâu dài.

Hạn Chế Và Nhược Điểm Của Lập Trình Hướng Đối Tượng (OOP)
Mặc dù đem lại nhiều ưu điểm, lập trình hướng đối tượng (OOP) vẫn tồn tại một số điểm hạn chế cần được quan tâm. Việc hiểu rõ những giới hạn này không nhằm mục đích phủ nhận giá trị của OOP, mà để áp dụng nó một cách khôn ngoan và hiệu quả hơn, lựa chọn phương pháp thích hợp nhất tùy theo từng bối cảnh cụ thể của dự án phần mềm, từ đó tránh được những vấn đề không mong muốn.

Độ phức tạp
OOP có khả năng làm tăng mức độ phức tạp của mã nguồn, đặc biệt là đối với những người mới tiếp cận và làm quen với các khái niệm như lớp, đối tượng, kế thừa hay đa hình. Để có thể hiểu sâu và áp dụng chính xác những nguyên tắc cốt lõi này trên thực tế là một điều không dễ dàng.

Ngay cả đối với những lập trình viên đã có kinh nghiệm, việc áp dụng thành thạo các nguyên tắc của OOP để xây dựng nên một thiết kế phần mềm tối ưu, giải quyết vấn đề hiệu quả mà không làm cho hệ thống trở nên khó hiểu hơn vẫn là một thách thức đáng kể, đòi hỏi người thực hiện phải có kỹ năng và khả năng tư duy trừu tượng ở mức cao.

Chi phí hiệu năng
Quá trình tạo lập và quản lý số lượng lớn đối tượng trong bộ nhớ, việc sử dụng các tầng trừu tượng cũng như cơ chế đa hình động có khả năng gây ra một chi phí hiệu năng nhất định. Điều này có thể làm cho chương trình sử dụng nhiều tài nguyên xử lý (CPU) và bộ nhớ hơn so với các phương pháp lập trình khác.

Đối với những tình huống yêu cầu hiệu năng ở mức tối đa (chẳng hạn trong phát triển game 3D, các hệ thống hoạt động theo thời gian thực, hoặc lập trình cho thiết bị nhúng), phần chi phí hiệu năng phát sinh thêm từ việc áp dụng OOP có thể trở thành một trở ngại đáng kể. Do đó, cần phải xem xét và thực hiện tối ưu hóa một cách kỹ lưỡng.

Thiết kế thừa
Một vấn đề thường gặp, đặc biệt với các nhà phát triển chưa có nhiều kinh nghiệm, là xu hướng xây dựng các cấu trúc thiết kế OOP phức tạp hơn mức cần thiết (hay còn gọi là overdesign). Họ có thể sử dụng quá mức các mẫu thiết kế hoặc tạo ra số lượng lớn các lớp và interface mà không mang lại lợi ích thực sự rõ ràng.

Kết quả không mong muốn của việc thiết kế thừa là tạo ra những hệ thống phần mềm trở nên nặng nề, hoạt động kém hiệu quả, khó nắm bắt và khó khăn hơn trong việc bảo trì. Tình trạng này vô hình trung lại đi ngược lại với mục tiêu ban đầu của OOP, đó là làm cho mã nguồn trở nên minh bạch và dễ dàng quản lý.

Tính dễ vỡ
Dù khả năng kế thừa giúp thúc đẩy việc tái sử dụng mã nguồn, nó đồng thời tạo ra một sự phụ thuộc khá chặt chẽ giữa các lớp với nhau. Khi một lớp cơ sở (base class) hoặc lớp cha (parent class) bị thay đổi, điều này có khả năng gây ra những tác động không lường trước và lan tỏa đến nhiều lớp con đang kế thừa từ lớp đó.

Quá trình kiểm soát, theo dõi và kiểm thử (testing) nhằm phát hiện tất cả những ảnh hưởng tiềm ẩn từ một điều chỉnh nhỏ trong cấu trúc phân cấp lớp phức tạp có thể tiêu tốn rất nhiều nguồn lực và thời gian. Điều này làm tăng nguy cơ phát sinh vấn đề khi thực hiện công việc bảo trì hoặc nâng cấp hệ thống.

Cú pháp dài dòng
Một số ngôn ngữ lập trình áp dụng mô hình hướng đối tượng, đặc biệt là những ngôn ngữ có hệ thống kiểm tra kiểu tĩnh mạnh hoặc đã tồn tại lâu đời, có thể đòi hỏi việc viết cú pháp khá chi tiết và dài dòng. Ngay cả đối với những tác vụ tương đối đơn giản, đôi khi vẫn cần phải thực hiện nhiều thao tác khai báo cho lớp và phương thức.

Việc phải viết lượng lớn mã “boilerplate” (mã khuôn mẫu lặp đi lặp lại) cho các công việc đơn giản có thể làm chậm tốc độ phát triển dự án và gây khó khăn trong việc đọc hiểu cũng như bảo trì mã nguồn, đặc biệt là khi so sánh với sự linh hoạt mà các ngôn ngữ kịch bản mang lại.

Nắm vững năm điểm hạn chế của OOP không làm giảm đi giá trị tổng thể của mô hình này, mà thay vào đó, giúp chúng ta đưa ra những quyết định sáng suốt hơn về lựa chọn công nghệ và phương pháp thiết kế, sao cho phù hợp nhất với yêu cầu cụ thể của từng dự án phần mềm.

Nắm vững OOP không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật mà còn là lợi thế lớn, giúp bạn tư duy mạch lạc và xây dựng phần mềm hiệu quả, chuyên nghiệp hơn trên con đường trở thành lập trình viên giỏi.

Khi lập trình (bao gồm OOP) là tạo ra phần mềm, các phần mềm này (website, ứng dụng web, API, v.v.) cần một nơi để “chạy” và có thể truy cập được – đó chính là nhu cầu về hosting. Khi bạn đã nắm vững các nguyên lý OOP và bắt đầu xây dựng những ứng dụng đầu tiên, việc đưa “đứa con tinh thần” của mình lên mạng là bước tiếp theo đầy hứng khởi. Bạn có thể tìm 1 nền tảng hạ tầng mạnh mẽ, ổn định với Hosting giá rẻ tốc độ cao, sử dụng phần cứng thế hệ mới và ổ cứng SSD NVMe U.2 siêu nhanh.

Đối với các dự án OOP cần nhiều tài nguyên hơn hoặc muốn tùy chỉnh môi trường sâu hơn, việc thuê VPS chất lượng giá rẻ với CPU AMD EPYC/Intel Xeon Platinum mạnh mẽ là lựa chọn hợp lý. Hoặc nếu ứng dụng của bạn đòi hỏi khả năng mở rộng linh hoạt, hãy tham khảo dịch vụ thuê Cloud Server giá rẻ tốc độ cao chất lượng, uy tín.