Website là tài sản quý giá của mọi doanh nghiệp, nhưng nguy cơ bị tấn công mã độc luôn rình rập. Việc hiểu rõ nguyên nhân khiến website bị dính mã độc giúp bạn chủ động phòng tránh và bảo vệ trang web của mình. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích 8 nguyên nhân phổ biến nhất cùng các dấu hiệu nhận biết và cách khắc phục hiệu quả để giữ an toàn cho website của bạn.
Mã độc website là gì?
Mã độc website (Web malware) là những phần mềm độc hại được cài cắm trái phép vào website nhằm mục đích xấu. Chúng có thể bao gồm virus, trojan, backdoor, ransomware, hoặc các đoạn script ẩn. Khi người dùng truy cập, mã độc này có thể lây nhiễm vào máy tính của họ, đánh cắp dữ liệu, hoặc chuyển hướng đến các trang web lừa đảo.
8 Nguyên nhân phổ biến khiến website bị dính mã độc
Có nhiều con đường mà mã độc có thể xâm nhập vào website của bạn. Dưới đây là 8 nguyên nhân phổ biến nhất mà các chuyên gia bảo mật đã chỉ ra.
1. Lỗ hổng bảo mật từ CMS (WordPress, Joomla, v.v.)
Hệ quản trị nội dung (CMS) như WordPress, Joomla, Drupal là nền tảng phổ biến cho hàng triệu website. Tuy nhiên, nếu bạn không cập nhật phiên bản CMS mới nhất, website của bạn sẽ đối mặt với các lỗ hổng bảo mật. Theo báo cáo của Sucuri năm 2023, 95% các website bị nhiễm mã độc được xây dựng trên WordPress và nguyên nhân chính là do lỗi thời. Các phiên bản cũ chứa những lỗ hổng đã được công khai, tạo cơ hội cho tin tặc khai thác.
2. Plugin và Theme kém chất lượng
Plugin và theme là các tiện ích mở rộng giúp website có thêm tính năng và giao diện đẹp. Nhưng việc sử dụng plugin hoặc theme không rõ nguồn gốc, tải từ các trang web không chính thức, hoặc đã bị can thiệp có thể đưa mã độc trực tiếp vào website. Nhiều plugin/theme miễn phí được chia sẻ có thể chứa mã độc hoặc lỗ hổng chưa được vá, mà bạn không hề hay biết.
3. Mật khẩu yếu, dễ đoán
Đây là một trong những nguyên nhân cơ bản nhưng lại thường bị bỏ qua. Việc sử dụng mật khẩu yếu, dễ đoán cho tài khoản quản trị viên website, tài khoản hosting, FTP (File Transfer Protocol) hoặc cơ sở dữ liệu sẽ mở cửa cho các cuộc tấn công Brute-force. Kẻ tấn công sẽ dùng các công cụ tự động để thử hàng ngàn mật khẩu mỗi giây cho đến khi tìm được mật khẩu đúng.
4. Hosting kém bảo mật
Nhà cung cấp dịch vụ hosting đóng vai trò then chốt trong bảo mật website. Nếu bạn chọn một nhà cung cấp hosting kém chất lượng, cơ sở hạ tầng không được bảo vệ đúng cách, hoặc chia sẻ tài nguyên trên cùng một máy chủ với các website đã bị nhiễm mã độc, website của bạn có nguy cơ bị lây nhiễm cao. Ví dụ, nếu một website trên cùng server bị tấn công, mã độc có thể lan truyền sang các website khác thông qua các lỗ hổng hệ thống.
5. Kỹ thuật Phishing và Social Engineering
Kẻ tấn công không chỉ nhắm vào hệ thống mà còn nhắm vào người dùng. Kỹ thuật lừa đảo (Phishing) hoặc tấn công phi kỹ thuật (Social Engineering) là việc kẻ tấn công giả mạo làm nhà cung cấp hosting, bạn bè, hoặc đồng nghiệp để lừa bạn tiết lộ thông tin đăng nhập. Một khi có được thông tin này, chúng có thể dễ dàng truy cập và cài mã độc vào website.
6. Tấn công SQL Injection và XSS
- SQL Injection: Kẻ tấn công lợi dụng lỗ hổng trong các biểu mẫu nhập liệu hoặc tham số URL để chèn các đoạn mã SQL độc hại vào cơ sở dữ liệu. Điều này cho phép chúng thao túng dữ liệu, truy cập thông tin nhạy cảm, hoặc thậm chí chèn mã độc vào các trường dữ liệu hiển thị trên website.
- Cross-Site Scripting (XSS): Kẻ tấn công chèn các script độc hại vào website mà người dùng khác sẽ chạy. Các script này có thể đánh cắp cookie, chiếm phiên đăng nhập, hoặc chuyển hướng người dùng đến các trang lừa đảo. Theo OWASP Top 10 năm 2021, XSS vẫn là một trong những lỗ hổng bảo mật web phổ biến nhất.
7. Lỗi cấu hình file và quyền truy cập
Việc thiết lập quyền truy cập file và thư mục không đúng cách trên máy chủ có thể tạo ra lỗ hổng. Nếu các file quan trọng có quyền ghi quá rộng (ví dụ: quyền 777), kẻ tấn công có thể dễ dàng tải lên hoặc sửa đổi các tệp tin, chèn mã độc vào website. Điều này cũng xảy ra khi các thư mục tạm thời hoặc thư mục tải lên không được bảo vệ.
8. Không thường xuyên sao lưu dữ liệu
Mặc dù việc không sao lưu không trực tiếp gây ra mã độc, nhưng nó làm trầm trọng thêm hậu quả khi website bị tấn công. Nếu website của bạn bị nhiễm mã độc và bạn không có bản sao lưu gần nhất, việc khôi phục sẽ trở nên cực kỳ khó khăn. Bạn có thể mất toàn bộ dữ liệu, nội dung, và công sức xây dựng website trong nhiều năm.
Dấu hiệu nhận biết website bị dính mã độc
Việc phát hiện sớm mã độc giúp giảm thiểu thiệt hại. Dưới đây là các dấu hiệu phổ biến cho thấy website của bạn có thể đã bị nhiễm mã độc:
- Website hoạt động chậm bất thường: Tốc độ tải trang giảm đáng kể do mã độc tiêu tốn tài nguyên máy chủ.
- Nội dung website bị thay đổi: Xuất hiện các quảng cáo lạ, đường link không mong muốn, hoặc nội dung bị biến dạng.
- Website tự động chuyển hướng: Người dùng truy cập trang web của bạn nhưng bị chuyển hướng sang một trang web khác.
- Google hoặc trình duyệt cảnh báo: Các công cụ tìm kiếm hoặc trình duyệt web hiển thị thông báo “Website này có thể gây hại cho máy tính của bạn”.
- Không thể truy cập website: Website không hoạt động, hiển thị lỗi 404, 500 hoặc trang trắng.
- Tài khoản quản trị bị truy cập trái phép: Bạn phát hiện các hoạt động đăng nhập lạ hoặc tài khoản quản trị bị thay đổi.
- Xuất hiện các file lạ trên hosting: Các file PHP, JS, hoặc HTML không rõ nguồn gốc xuất hiện trong thư mục website của bạn.
- Lưu lượng truy cập bất thường: Lượng truy cập tăng đột biến từ các nguồn không xác định hoặc bị sụt giảm nghiêm trọng.
Cách phòng tránh và bảo vệ website khỏi mã độc
Phòng bệnh hơn chữa bệnh. Việc áp dụng các biện pháp phòng ngừa là cách tốt nhất để bảo vệ website của bạn khỏi mã độc.
- Cập nhật CMS, plugin, theme thường xuyên: Luôn đảm bảo rằng bạn sử dụng phiên bản mới nhất của CMS và tất cả các tiện ích mở rộng. Các bản cập nhật thường bao gồm các bản vá lỗi bảo mật quan trọng.
- Sử dụng plugin và theme uy tín: Chỉ tải plugin và theme từ các kho chính thức hoặc nhà cung cấp có tiếng. Ưu tiên các phiên bản có trả phí vì chúng thường được hỗ trợ và cập nhật tốt hơn.
- Đặt mật khẩu mạnh và sử dụng xác thực 2 yếu tố (2FA): Mật khẩu nên kết hợp chữ hoa, chữ thường, số, và ký tự đặc biệt. 2FA thêm một lớp bảo mật nữa, yêu cầu mã xác minh từ điện thoại của bạn.
- Chọn nhà cung cấp hosting uy tín: Nghiên cứu kỹ và chọn các nhà cung cấp hosting có chính sách bảo mật rõ ràng, có các biện pháp bảo vệ như firewall, quét mã độc định kỳ, và hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng.
- Sử dụng Firewall ứng dụng web (WAF): WAF là một lớp bảo vệ giữa website của bạn và lưu lượng truy cập từ internet. Nó giúp lọc và chặn các yêu cầu độc hại trước khi chúng đến được website của bạn.
- Quét và giám sát website định kỳ: Sử dụng các công cụ quét mã độc online hoặc plugin bảo mật để kiểm tra website thường xuyên. Việc giám sát liên tục giúp phát hiện sớm các hoạt động đáng ngờ.
- Sao lưu dữ liệu thường xuyên: Lên lịch sao lưu toàn bộ website (file và cơ sở dữ liệu) định kỳ. Lưu trữ các bản sao lưu ở một nơi an toàn, ngoài máy chủ chính. Theo TechRadar, việc sao lưu dữ liệu là biện pháp phục hồi thiết yếu nhất.
- Nâng cao hiểu biết về bảo mật web: Chủ động tìm hiểu về các kỹ thuật tấn công mới và các biện pháp phòng ngừa để luôn cập nhật kiến thức bảo mật.
Website bị dính mã độc thì phải làm gì?
Nếu website của bạn đã bị nhiễm mã độc, bạn cần hành động nhanh chóng để giảm thiểu thiệt hại.
- Ngắt kết nối website tạm thời: Liên hệ nhà cung cấp hosting để tạm thời ngắt kết nối website của bạn khỏi internet. Điều này ngăn chặn mã độc lây lan và bảo vệ người dùng.
- Xác định nguồn gốc mã độc: Sử dụng các công cụ quét mã độc chuyên nghiệp hoặc yêu cầu hỗ trợ từ nhà cung cấp hosting để tìm ra vị trí và loại mã độc.
- Gỡ bỏ mã độc và làm sạch website: Xóa tất cả các file mã độc, sửa chữa các file bị ảnh hưởng, và vá các lỗ hổng bảo mật. Quá trình này đòi hỏi kiến thức kỹ thuật và sự cẩn trọng.
- Khôi phục từ bản sao lưu: Nếu bạn có bản sao lưu sạch trước khi bị nhiễm, hãy khôi phục website từ bản sao lưu đó.
- Thay đổi tất cả mật khẩu: Đổi mật khẩu cho tài khoản quản trị CMS, hosting, FTP, cơ sở dữ liệu, và bất kỳ tài khoản liên quan nào khác.
- Tăng cường bảo mật sau khắc phục: Sau khi gỡ bỏ mã độc, hãy thực hiện tất cả các biện pháp phòng ngừa đã nêu ở trên để đảm bảo website không bị tấn công lại.
- Tìm đến chuyên gia: Nếu bạn không có đủ kiến thức hoặc thời gian, hãy thuê các dịch vụ bảo mật website chuyên nghiệp để họ xử lý. Các công ty như Sucuri, SiteLock cung cấp các dịch vụ gỡ bỏ mã độc và bảo vệ website hiệu quả.
Kết luận
Bảo vệ website khỏi mã độc không chỉ là một nhiệm vụ kỹ thuật mà còn là một phần thiết yếu trong chiến lược kinh doanh trực tuyến. Việc nắm rõ những nguyên nhân khiến website bị dính mã độc giúp bạn xây dựng một lớp phòng thủ vững chắc. Hãy chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa và luôn chuẩn bị phương án khắc phục để đảm bảo an toàn và sự ổn định cho tài sản số của bạn.
Tham khảo dịch vụ thuê Hosting giá rẻ - Được giám sát 24/7 - Backup thường xuyên