Bản ghi CNAME (Canonical Name record) là một loại bản ghi tài nguyên trong Hệ thống Tên miền (DNS) được sử dụng để tạo bí danh (alias) cho một tên miền khác. Thay vì trỏ trực tiếp đến một địa chỉ IP, bản ghi CNAME trỏ đến một tên miền khác.
1. Bản ghi CNAME là gì?
Bản ghi CNAME là một loại bản ghi DNS ánh xạ một tên miền (bí danh) đến một tên miền chuẩn (canonical name) khác. Khi một máy chủ DNS nhận được yêu cầu tra cứu cho một tên miền có bản ghi CNAME, nó sẽ thực hiện một tra cứu mới cho tên miền chuẩn mà bản ghi CNAME đó trỏ tới.
Ví dụ: Nếu bạn có một trang web chính là example.com
và bạn muốn www.example.com
cũng trỏ đến cùng một địa chỉ IP, bạn có thể tạo một bản ghi CNAME cho www.example.com
trỏ đến example.com
.
2. Cấu trúc của bản ghi CNAME
Một bản ghi CNAME thường có cấu trúc như sau:
[Tên bí danh] IN CNAME [Tên miền chuẩn]
Trong đó:
- Tên bí danh (Alias Name): Là tên miền phụ hoặc tên miền mà bạn muốn tạo bí danh. Đây là tên mà người dùng sẽ nhập vào trình duyệt.
- IN: Viết tắt của “Internet”, chỉ ra đây là một bản ghi DNS.
- CNAME: Chỉ ra loại bản ghi là Canonical Name.
- Tên miền chuẩn (Canonical Name): Là tên miền thực sự mà tên bí danh sẽ trỏ tới. Tên miền chuẩn này phải là một tên miền có bản ghi A (Address record) hoặc AAAA (IPv6 Address record) trỏ đến một địa chỉ IP.
Ví dụ thực tế:
Tên bí danh | Loại bản ghi | Tên miền chuẩn |
---|---|---|
www.yourdomain.com |
CNAME | yourdomain.com |
blog.yourdomain.com |
CNAME | yourdomain.com |
mail.yourdomain.com |
CNAME | ghs.googlehosted.com |
3. Cách hoạt động của bản ghi CNAME
Khi một trình duyệt hoặc ứng dụng cố gắng truy cập một tên miền có bản ghi CNAME, quá trình tra cứu DNS diễn ra như sau:
- Tra cứu ban đầu: Trình duyệt yêu cầu địa chỉ IP của
www.example.com
. - Phát hiện CNAME: Máy chủ DNS nhận thấy
www.example.com
có bản ghi CNAME trỏ đếnexample.com
. - Tra cứu lại: Máy chủ DNS sau đó thực hiện một tra cứu mới cho
example.com
. - Trả về địa chỉ IP: Máy chủ DNS tìm thấy bản ghi A (hoặc AAAA) cho
example.com
và trả về địa chỉ IP tương ứng. - Kết nối: Trình duyệt sử dụng địa chỉ IP này để kết nối đến máy chủ chứa trang web.
Quá trình này được gọi là “chuỗi CNAME” hoặc “đệ quy CNAME”.
4. Các trường hợp sử dụng phổ biến của bản ghi CNAME
- Tạo bí danh cho tên miền phụ: Đây là trường hợp phổ biến nhất, cho phép
www.yourdomain.com
trỏ đếnyourdomain.com
. - Trỏ tên miền đến các dịch vụ bên thứ ba: Khi sử dụng các dịch vụ như Google Workspace (trước đây là G Suite), Shopify, Heroku, hoặc các nền tảng lưu trữ đám mây, bạn thường được yêu cầu tạo bản ghi CNAME để trỏ tên miền của mình đến máy chủ của nhà cung cấp dịch vụ. Ví dụ:
mail.yourdomain.com
trỏ đếnghs.googlehosted.com
. - Cân bằng tải (Load Balancing) hoặc chuyển hướng tạm thời: Mặc dù không phải là phương pháp chính, CNAME có thể được sử dụng trong một số trường hợp đơn giản để chuyển hướng lưu lượng truy cập đến một máy chủ khác bằng cách thay đổi tên miền chuẩn.
- Xác minh quyền sở hữu tên miền: Một số dịch vụ yêu cầu tạo bản ghi CNAME đặc biệt để xác minh rằng bạn là chủ sở hữu của tên miền đó.
5. Ưu điểm của bản ghi CNAME
- Dễ quản lý: Khi địa chỉ IP của tên miền chuẩn thay đổi, bạn chỉ cần cập nhật bản ghi A (hoặc AAAA) của tên miền chuẩn đó. Tất cả các bản ghi CNAME trỏ đến nó sẽ tự động được cập nhật mà không cần thay đổi từng bản ghi CNAME riêng lẻ.
- Linh hoạt: Cho phép bạn trỏ nhiều tên miền phụ hoặc bí danh đến cùng một tài nguyên.
- Đơn giản hóa cấu hình: Giúp cấu hình DNS dễ dàng hơn, đặc biệt khi bạn có nhiều dịch vụ hoặc tên miền phụ cần trỏ đến cùng một điểm.
6. Nhược điểm và hạn chế của bản ghi CNAME
- Không thể tồn tại cùng các bản ghi khác: Đây là hạn chế quan trọng nhất. Một tên miền có bản ghi CNAME không thể có bất kỳ bản ghi tài nguyên nào khác (như A, MX, TXT, NS, SRV, v.v.) ngoại trừ bản ghi DNSSEC (nếu có). Điều này có nghĩa là bạn không thể đặt bản ghi CNAME trên tên miền gốc (root domain) của mình (ví dụ:
yourdomain.com
) nếu bạn cần các bản ghi MX cho email hoặc các bản ghi khác.- Lý do: Nếu
yourdomain.com
là CNAME trỏ đếnexample.com
, vàyourdomain.com
cũng có bản ghi MX, thì điều này sẽ tạo ra sự không nhất quán. DNS không thể vừa là bí danh vừa là một “điểm cuối” độc lập có các dịch vụ riêng. - Giải pháp: Đối với tên miền gốc, bạn nên sử dụng bản ghi A hoặc AAAA. Đối với các dịch vụ cần trỏ đến tên miền gốc, bạn có thể sử dụng tính năng “URL Redirect” hoặc “Web Forwarding” từ nhà cung cấp DNS của bạn, hoặc cấu hình máy chủ web để xử lý các yêu cầu cho cả
www
và non-www
.
- Lý do: Nếu
- Tăng số lượng tra cứu DNS: Mỗi khi có một bản ghi CNAME, máy chủ DNS phải thực hiện thêm một tra cứu để tìm ra địa chỉ IP cuối cùng. Điều này có thể làm tăng nhẹ độ trễ trong quá trình phân giải tên miền, mặc dù thường là không đáng kể.
- Không thể trỏ đến địa chỉ IP: Bản ghi CNAME chỉ có thể trỏ đến một tên miền khác, không thể trỏ trực tiếp đến một địa chỉ IP.
7. Những lưu ý quan trọng khi sử dụng bản ghi CNAME
- Không sử dụng CNAME cho tên miền gốc (Root Domain/Apex Domain): Tránh sử dụng bản ghi CNAME cho tên miền gốc của bạn (ví dụ:
yourdomain.com
). Thay vào đó, hãy sử dụng bản ghi A hoặc AAAA để trỏ tên miền gốc đến địa chỉ IP. Nếu bạn cần trỏ tên miền gốc đến một dịch vụ bên thứ ba yêu cầu CNAME, hãy tìm kiếm các giải pháp thay thế như “ANAME” (một số nhà cung cấp DNS hỗ trợ) hoặc “CNAME Flattening” (Cloudflare). - Tránh chuỗi CNAME dài: Mặc dù DNS có thể xử lý nhiều cấp độ CNAME, nhưng việc tạo ra một chuỗi CNAME quá dài (
alias1
→alias2
→alias3
→canonical_name
) sẽ làm tăng độ trễ và có thể gây ra vấn đề nếu một trong các mắt xích trong chuỗi bị hỏng. - Kiểm tra xung đột: Luôn đảm bảo rằng tên miền bạn muốn tạo CNAME không có bất kỳ bản ghi nào khác trước khi thêm bản ghi CNAME.
Bản ghi CNAME là một công cụ mạnh mẽ và cần thiết trong quản lý DNS, giúp đơn giản hóa việc cấu hình và duy trì các tên miền phức tạp. Tuy nhiên, việc hiểu rõ các hạn chế của nó, đặc biệt là quy tắc “không thể tồn tại cùng các bản ghi khác”, là rất quan trọng để tránh các lỗi cấu hình DNS.
Nguồn tham khảo: InterData (2025). Bản ghi CNAME là gì? Định nghĩa, Cách dùng & Ví dụ DNS CNAME. Truy cập ngày 09 tháng 07 năm 2025